|
|
STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo công dân
|
15
|
197100
|
2 |
Sách tham khảo địa
|
33
|
495900
|
3 |
Sách tham khảo lịch sử
|
35
|
479500
|
4 |
Sách tham khảo hoá
|
51
|
1725400
|
5 |
Sách tham khảo sinh
|
67
|
1366800
|
6 |
Sách tham khảo lí
|
68
|
1268300
|
7 |
Sách pháp luật
|
81
|
1896288
|
8 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
91
|
2425800
|
9 |
Sách đạo đức
|
138
|
2450301
|
10 |
Sách thiếu nhi
|
146
|
2163000
|
11 |
Sách tham khảo
|
199
|
9367878
|
12 |
Sách tham khảo toán
|
210
|
4777400
|
13 |
Sách tham khảo văn
|
277
|
6755700
|
14 |
Sách giáo khoa
|
559
|
4790200
|
15 |
Sách nghiệp vụ
|
849
|
9975300
|
|
TỔNG
|
2819
|
50134867
|
|
|