Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKDL-00001
| Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lí 9 | Tổng hợp TPHCM | TP.HCM | 2005 | 91 | 16000 |
2 |
TKDL-00002
| Trần Trọng Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 9 | ĐH sư phạm | H. | 2005 | 91 | 12000 |
3 |
TKDL-00003
| Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9 | ĐH Quốc Gia HN | H. | 2013 | 91 | 30000 |
4 |
TKDL-00004
| Phan Thị Ngọc Trâm | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 9 | Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | 91 | 7500 |
5 |
TKDL-00005
| Mai Phú Thanh | Thực hành địa lí 9 | Giáo dục | H. | 2006 | 91 | 14500 |
6 |
TKDL-00006
| Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 9 | Giáo dục | H. | 2007 | 91 | 14000 |
7 |
TKDL-00007
| Trần Trọng xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 91 | 25000 |
8 |
TKDL-00008
| Tăng Văn Dom | Kiến thức cơ bản địa lí 9 | Đà Nãng | Đà Nẵng | 2005 | 91 | 7500 |
9 |
TKDL-00009
| Phạm Thị sen | tự học,tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng địa lí 9 | Đại học sư phạm | H. | 2010 | 91 | 25000 |
10 |
TKDL-00010
| Phạm Thị sen | tự học,tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng địa lí 9 | Đại học sư phạm | H. | 2010 | 91 | 25000 |
|