STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 22 |
2 | Bài tập ngữ văn 7 Tập .2 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
3 | Lịch Sử 7 | Phan Ngọc Liên | 17 |
4 | Bài tập Ngữ văn 8 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
5 | Bài tập tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
6 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 15 |
7 | Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 14 |
8 | Bài tập Ngữ văn 8 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
9 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 14 |
10 | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng chuẩn nghề nghiệp giáo viên THCS, giáo viên THPT | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 14 |
11 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 13 |
12 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 13 |
13 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 13 |
14 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 12 |
15 | Bài tập ngữ văn 7 Tập .1 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
16 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
17 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 12 |
18 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 12 |
19 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 12 |
20 | Vật Lí 6 | Vũ Quang | 12 |
21 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 11 |
22 | Bài tập Toán 6 tập.1 | Tôn Thân | 11 |
23 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 11 |
24 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 11 |
25 | Bài Tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 11 |
26 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 11 |
27 | Chương trình THCSCác môn Công nghệ -Sinh hoạt hướng nghiệp | Bộ giáo dục và đào tạo | 11 |
28 | Mĩ Thuật 7 | Đàm Luyện | 10 |
29 | Mĩ Thuât 9 | Đàm Luyện | 10 |
30 | Bài tập Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 10 |
31 | Địa lí 7 | Nguyễn Dươc | 10 |
32 | Ngữ Văn 7 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
33 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
34 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
35 | Bài Tập tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
36 | Giáo dục hướng nghiệp 9 | Phạm Tất Dong | 9 |
37 | Công Nghệ 9 lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 9 |
38 | Ngữ Văn 7 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
39 | Ngữ Văn 8 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
40 | Hoá học 9 | Lê Xuân Trọng | 9 |
41 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | Lê Thị Kim Dung | 9 |
42 | Âm Nhạc 7 | Hoàng Long | 9 |
43 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 9 |
44 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 9 |
45 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 9 |
46 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 | Hà Nhật Thăng | 9 |
47 | Bài tập toán 7 T.2 | Tôn thân | 9 |
48 | Bài tập toán 8 tập .1 | Tôn Thân | 9 |
49 | Địa lí 7 | Phan Huy Xu | 9 |
50 | Toán 6Tập .1 | Phan Đức Chính | 9 |
51 | Toán 7 T.1 | Phan Đức Chính | 8 |
52 | Bài tập toán 8 tập .2 | Tôn Thân | 8 |
53 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 8 |
54 | Thể dục 8 | Trần Đồng Lậm | 8 |
55 | Bài tập vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 8 |
56 | Chương trình THCSCác môn Vật li,hoá học,sinh học | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
57 | Hoạt đọng giáo dục ngoài giờ lên lớp 8 | Hà Nhật Thăng | 8 |
58 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
59 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 8 |
60 | Công nghệ 9 lắp đặt điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 8 |
61 | Công nghiệp nông nghiệp 7 | Nguyễn Minh Đường | 8 |
62 | Cõng mình qua những cơn mưa | Nguyễn Thị Việt Nga | 8 |
63 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | Nguyễn Minh Đường | 7 |
64 | Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
65 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 7 |
66 | Ngữ văn 9: Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
67 | Tài liệu học tập Lịch Sử Hải Dương | Lê Phương Quý | 7 |
68 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 7 |
69 | Bài tập hoá học 9 | Lê Xuân Trọng | 6 |
70 | Tài liệu quản lý giáo dục trung học | Ngô Thị Thanh Bình | 6 |
71 | Chương trình THCSC các môn sử,địa,GDCD,HĐGDNGLL | Bộ giáo dục và đào tạo | 6 |
72 | Bài Tập Vât lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 6 |
73 | Chương trình THCSCác môn anh,Pháp,Nga,TQ | Bộ giáo dục và đào tạo | 6 |
74 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III(2004-2007) môn Ngữ Văn Q.2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 6 |
75 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III(2004-2007) môn Toán Q.1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 6 |
76 | Mĩ Thuật 6 | Đàm Luyện | 6 |
77 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 6 |
78 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
79 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
80 | công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 6 |
81 | Công nghệ công nghiệp 8 | Nguyễn Minh Đường | 6 |
82 | Công nghệ 9: Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 6 |
83 | Thể dục 7 | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
84 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
85 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức,kĩ năng môn ngữ văn THCS T.2 | Phạm Thị Ngọc Châm | 6 |
86 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nguyễn Xuân Thủy | 6 |
87 | Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 6 |
88 | Bài tập toán 7 T.1 | Tôn thân | 6 |
89 | Toán 7 Tập .1 | Phan Đức Chính | 6 |
90 | Toán 8T.1 | Phan Đức Chính | 6 |
91 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 6 |
92 | Toán 7 T.2 | Phan Đức chính | 5 |
93 | Bài tập toán 9 t.2 | Tôn Thân | 5 |
94 | Hệ thống câu hỏi đọc -hiểu văn bản ngữ văn 9 | Trần Đình Chung | 5 |
95 | Lịch sử 6 | Phạm Ngọc Liên | 5 |
96 | Lịch sử 8 | Phạm Ngọc Liên | 5 |
97 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương | Phạm Xuân khang | 5 |
98 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lí lớp 9 | Nguyễn Trọng Sửu | 5 |
99 | Ngữ Văn 7 Tập .2 | Nguyễn Khắc Phi | 5 |
100 | Ngữ Văn 6 Tập 1 | Nguyễn Khắc PHi | 5 |
|