MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGKC-00024
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9 | Giáo Dục | H. | 2005 | 6400 | Thanh lý | | |
2 |
SGKC-00025
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9 | Giáo Dục | H. | 2005 | 6400 | Thanh lý | | |
3 |
SGKC-00026
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9 | Giáo Dục | H. | 2005 | 6400 | Thanh lý | | |
4 |
SGKC-00027
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9 | Giáo Dục | H. | 2005 | 6400 | Thanh lý | | |
5 |
SGKC-00028
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9 | Giáo Dục | H. | 2005 | 6400 | Thanh lý | | |
6 |
SGKC-00029
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9 | Giáo Dục | H. | 2005 | 6400 | Thanh lý | | |
7 |
SGKC-00030
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9 | Giáo Dục | H. | 2005 | 6400 | Thanh lý | | |
8 |
SGKC-00136
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo Dục | H. | 2014 | 9600 | Thanh lý | | |
9 |
SGKC-00137
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo Dục | H. | 2014 | 9600 | Thanh lý | | |
10 |
SGKC-00138
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo Dục | H. | 2014 | 9600 | Thanh lý | | |
|
|
|